--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đạp đổ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đạp đổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đạp đổ
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to demolish, to shatter, to ruin
Lượt xem: 583
Từ vừa tra
+
đạp đổ
:
to demolish, to shatter, to ruin
+
dặm hồng
:
(văn chương, cũ) Rosy road (full of dirt)
+
non-resistance
:
sự không kháng cự; sự chịu khuất
+
cooper union for the advancement of science and art
:
giống cooper union
+
bóp méo
:
To distort, to wrestbóp méo sự thậtto distort facts